Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngăn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Kháng
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋan
˧˧
ŋaŋ
˧˥
ŋaŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋan
˧˥
ŋan
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
銀
:
ngẩn
,
ngăn
,
ngần
,
ngân
垠
:
ngăn
,
hằn
,
ngần
,
ngấn
,
hàn
,
ngân
拫
:
ngăn
,
cứng
,
gắn
,
nấn
,
ngân
吟
:
ngẩm
,
ngăm
,
ngăn
,
ngợm
,
cầm
,
ngắm
,
gặm
,
ngậm
,
gầm
,
ngỡm
,
ngầm
,
ngẫm
,
gẫm
,
ngâm
艮
:
ngẩn
,
ngăn
,
cân
,
cản
,
cấn
,
ngổn
,
gắn
,
ngần
,
ngấn
,
ngắn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Ngạn
ngán
ngan
ngân
ngần
ngấn
ngạn
ngàn
ngắn
Ngân
ngẩn
Danh từ
ngăn
Phần
chia
ra
thành từng ô của một đồ
đạc
.
Ngăn
tủ.
Ngăn
giá sách.
Động từ
sửa
ngăn
Chia
ra
thành từng ô, từng
khoảng
.
Ngăn
gian phòng làm hai.
Chặn
lại;
Cản
lại.
Ngăn
nước lũ.
Nào ai cấm chợ
ngăn
sông. (
ca dao
)
Tham khảo
sửa
"
ngăn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Kháng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ŋăn⁴⁴/
Danh từ
sửa
ngăn
(
Tuần Giáo - Thuận Châu
)
lửa
.
Tham khảo
sửa
Tạ Quang Tùng (2023).
Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam
. NXB Đại học Thái Nguyên & NXB Thông tin Truyền thông.