Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkəm.pəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

compass (số nhiều compasses)

  1. Com-pa.
  2. La bàn.
    mariner's compass — la bàn đi biển
    gyroscopi compass — la bàn hồi chuyển
    magnetic compass — la bàn từ
  3. Vòng điện, phạm vi, tầm.
    beyond one's compass — vượt phạm vi hiểu biết
    within the compass of man's understanding — trong phạm vi hiểu biết của con người
    to keep (remain) within compass — giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi
  4. Đường vòng, đường quanh.
    to fetch (cast, take, go) a compass — đi đường vòng
  5. (Âm nhạc) Tầm âm.

Đồng nghĩa sửa

com-pa
đường vòng

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

compass ngoại động từ /ˈkəm.pəs/

  1. Đi vòng quanh (cái gì).
  2. Bao vây, vây quanh.
  3. Hiểu , nắm được, kĩnh hội.
    I can't compass such complex problems — tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy
  4. Âm mưu, mưu đồ.
    to compass someone's death — âm mưu giết ai
  5. Thực hiện, hoàn thành, đạt được.
    to compass one's purpose — đạt được mục đích

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa