Xem thêm: bóxīng

Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

boxing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của box.

Danh từ

sửa
 
A boxing match (một trận đấu quyền Anh).

boxing (không đếm được)

  1. (thể thao) Quyền thuật, quyền Anh.

Đồng nghĩa

sửa

Từ có nghĩa hẹp hơn

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa