boxing
Xem thêm: bóxīng
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (RP) IPA(ghi chú): /ˈbɒksɪŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) enPR: bäksʹĭng, IPA(ghi chú): /ˈbɑːksɪŋ/
- Vần: -ɒksɪŋ
- Tách âm: box‧ing
Động từ
sửaboxing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của box.
Danh từ
sửaboxing (không đếm được)
Đồng nghĩa
sửa- (thể thao): fisticuffs, pugilism, sparring
Từ có nghĩa hẹp hơn
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "boxing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)