tòa

(Đổi hướng từ toà)

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̤ː˨˩twaː˧˧twaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twa˧˧

Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tựSửa đổi

Danh từSửa đổi

tòa

  1. Từ đặt trước những danh từ chỉ nhà cửa lớn.
    Tòa lâu đài
    Toà nhà lớn
    Tòa ngang dãy dọc.
  2. Như tòa án.
    Tòa tuyên án.
    Ra tòa.

Tham khảoSửa đổi