Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲot˧˥ɲo̰k˩˧ɲok˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲot˩˩ɲo̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

nhốt

  1. Giam giữ.
    Nhốt trong ngục.
  2. Giữ con vật trong lồng, trong cũi.
    Nhốt gà.
    Nhốt chó.

Tham khảo

sửa