ngày 17 tháng 10 năm 2018
- 17:0917:09, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +139 M xuất sĩ Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-verb-}} '''xuất sĩ''' # Ra làm quan.. {{mẫu}} Thể loại:Động từ tiếng Việt” hiện tại
- 16:5716:57, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +174 M 瑞兆 Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''瑞兆''' # Điềm lành. {{-syn-}} * thụy triệu {{mẫu}} Thể loại:Danh…”
- 16:5716:57, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +186 M 瑞雲 Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''瑞雲''' # Mây báo điềm lành. {{-syn-}} * thụy vân {{mẫu}} Thể…”
- 16:5516:55, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +254 M 油菜 Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''油菜''' # Rau cải hoa vàng. Lá non để ăn, hạt ép…”
- 16:5416:54, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +256 M 芳菜 Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''芳菜''' # Rau cải hoa vàng. Lá non để ăn, hạt ép…”
- 16:5216:52, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +291 M 篔簹 Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''篔簹''' # Một giống tre thân mỏng mà đốt dài, dân gian Annam…”
- 16:5116:51, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +191 M 服務員 Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''服務員''' # Người hầu thực khách. {{-syn-}} * phục vụ viên {{mẫu}} …”
- 16:5016:50, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +181 M 公務員 Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''公務員''' # Công chức. {{-syn-}} * công vụ viên {{mẫu}} Thể loại…”
- 16:4816:48, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +38 M Thể loại:Phó từ tiếng Hán Tạo trang mới với nội dung “Thể loại:Mục từ chữ Hán” hiện tại
- 16:4816:48, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +192 M 躞蹀 Tạo trang mới với nội dung “{{-sqi-}} {{-adv-}} '''躞蹀''' # Đi bước ngắn, lững thững. # Đi đi lại lại. {{-syn-}} * tiệp điệp {{mẫu}} […”
- 16:4716:47, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +200 M 萐莆 Tạo trang mới với nội dung “{{-pol-}} {{-noun-}} '''萐莆''' # Một thứ cỏ báo điềm lành đời vua Nghiêu. {{-syn-}} * tiệp phủ {{m…”
- 16:4516:45, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +182 M 賀捷 Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-verb-}} '''賀捷''' # Mừng thắng trận.. {{-syn-}} * hạ tiệp {{mẫu}} Thể loại…”
- 16:4316:43, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +186 M 佩蘭若 Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''佩蘭若''' # Một loài cỏ thơm. {{-syn-}} * bội lan nhược {{mẫu}} Thể…”
- 16:4116:41, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +170 M 士師 Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''士師''' # Quan coi nhục. {{-syn-}} * sĩ sư {{mẫu}} Thể loại:Danh t…”
- 16:4116:41, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +156 M võ khí Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''võ khí''' # Khí cụ võ thuật. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Việt” hiện tại
- 16:4016:40, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +153 M giáp phục Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''giáp phục''' # Áo chống võ khí. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Việt” hiện tại
- 16:4016:40, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +163 M 甲士 Tạo trang mới với nội dung “{{-afr-}} {{-noun-}} '''甲士''' # Binh sĩ bận giáp phục. {{-syn-}} * giáp sĩ {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiế…”
- 16:3916:39, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +262 M 有女懷春, 吉士誘之 Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-phrase-}} '''有女懷春, 吉士誘之''' # Gái chưa chồng gặp trai chưa vợ. {{-…”
- 16:3716:37, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +212 M 俟機而動 Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-phrase-}} '''俟機而動''' # Chờ thời cơ mà hành động. {{-syn-}} * sĩ ki nhi độ…”
- 16:3716:37, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử −2 出仕 Không có tóm lược sửa đổi
- 16:3616:36, ngày 17 tháng 10 năm 2018 khác sử +162 M 出仕 Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-verb-}} '''出仕''' # Ra làm quan. {{-syn-}} * xuất sĩ {{mẫu}} Thể loại:Động từ tiếng…”