Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
loài
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lwa̤ːj
˨˩
lwaːj
˧˧
lwaːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lwaːj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𩔗
:
loại
,
loài
𩔖
:
loại
,
loài
类
:
loại
,
loài
𩑛
:
loại
,
loài
爻
:
hào
,
loài
類
:
loại
,
nòi
,
loài
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
loại
Danh từ
loài
(
Id.
)
.
Loại
, thứ.
Người ba đấng, của ba
loài
(
tục ngữ
).
Đơn vị
phân loại
sinh học
, chỉ
những
nhóm
thuộc
cùng một
giống
.
Loài
động vật có vú.
(
Kng.
)
. Loại
người
có cùng một
bản chất
xấu xa
như nhau
.
Cùng
loài
đầu trộm đuôi cướp như nhau.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
loài
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)