khí cụ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˥ kṵʔ˨˩ | kʰḭ˩˧ kṵ˨˨ | kʰi˧˥ ku˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˩˩ ku˨˨ | xi˩˩ kṵ˨˨ | xḭ˩˧ kṵ˨˨ |
Danh từ
sửakhí cụ
- Đồ dùng để làm việc.
- Khí cụ quang học.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khí cụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)