Tiếng Trung Quốc

sửa

Cụm từ

sửa

俟機而動

  1. Sĩ ki nhi động. Chờ thời cơhành động.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)