Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

芳菜

  1. vân đài. Rau cải hoa vàng. non để ăn, hạt ép lấy dầu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)