Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điềm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̤m
˨˩
ɗiəm
˧˧
ɗiəm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəm
˧˧
Danh từ
sửa
điềm
Một thứ có ám chỉ điều gì đó.
Tôi cảm giác có
điềm
xấu.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
sign
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)