Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm quan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
kwaːn
˧˧
laːm
˧˧
kwaːŋ
˧˥
laːm
˨˩
waːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
kwaːn
˧˥
laːm
˧˧
kwaːn
˧˥˧
Động từ
sửa
làm quan
là một hành động diễn tả một người có chức quyền cao trong thời phong kiến.
Đồng nghĩa
sửa
chư hầu
lãnh chúa
chủ điền
Dịch
sửa
tiếng Anh:
liege
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)