Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓïŋ˧˧ siʔi˧˥ɓïn˧˥ ʂi˧˩˨ɓɨn˧˧ ʂi˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓïŋ˧˥ ʂḭ˩˧ɓïŋ˧˥ ʂi˧˩ɓïŋ˧˥˧ ʂḭ˨˨

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

binh sĩ

  1. Binh línhsĩ quan; Quân đội nói chung.
    Trần Hưng-đạo rất mực thương yêu binh sĩ.

Tham khảo

sửa