Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaːj˧˥ɣa̰ːj˩˧ɣaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːj˩˩ɣa̰ːj˩˧

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

gái

  1. Người thuộc nữ tính (thường nói về người còn ít tuổi; nói khái quát). Không phân biệt già, trẻ, gái, trai. Người bạn gái. Bác gái. Họ nhà gái (bên phía cô dâu). Sinh được một gái (kng. ).
  2. (Kng.) . Người phụ nữ (hàm ý coi khinh). gái. Gái nhảy*. Gái già.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi