Tiếng Trung Quốc

sửa

Phó từ

sửa

躞蹀

  1. Đi bước ngắn, lững thững.
  2. Đi đi lại lại.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)