Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨʔɨŋ˧˥ tʰɨʔɨŋ˧˥lɨŋ˧˩˨ tʰɨŋ˧˩˨lɨŋ˨˩˦ tʰɨŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨ̰ŋ˩˧ tʰɨ̰ŋ˩˧lɨŋ˧˩ tʰɨŋ˧˩lɨ̰ŋ˨˨ tʰɨ̰ŋ˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lững thững

  1. Thong thảung dung.
    Đi lững thững ở bờ sông.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa