Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːp˧˥ siʔi˧˥ja̰ːp˩˧ ʂi˧˩˨jaːp˧˥ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːp˩˩ ʂḭ˩˧ɟaːp˩˩ ʂi˧˩ɟa̰ːp˩˧ ʂḭ˨˨

Danh từ

sửa

giáp sĩ

  1. Quân lính mặc áo giáp. Ngr. Quân sĩ nói chung (cũ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa