Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giáp sĩ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːp
˧˥
siʔi
˧˥
ja̰ːp
˩˧
ʂi
˧˩˨
jaːp
˧˥
ʂi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːp
˩˩
ʂḭ
˩˧
ɟaːp
˩˩
ʂi
˧˩
ɟa̰ːp
˩˧
ʂḭ
˨˨
Danh từ
sửa
giáp sĩ
Quân lính
mặc
áo
giáp
.
Ngr
.
Quân sĩ
nói chung
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giáp sĩ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)