võ thuật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɔʔɔ˧˥ tʰwə̰ʔt˨˩ | jɔ˧˩˨ tʰwə̰k˨˨ | jɔ˨˩˦ tʰwək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɔ̰˩˧ tʰwət˨˨ | vɔ˧˩ tʰwə̰t˨˨ | vɔ̰˨˨ tʰwə̰t˨˨ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
Giải thích
sửa- Võ trong danh từ "võ thuật, võ công, văn võ"... là hoạt động theo một hình thức nào đó để chiến đấu.
- Thuật trong danh từ "mỹ thuật, nghệ thuật, thuật số"... là thực hiện theo hình thức biến hóa nào đó mà không thể phân thành cấp độ.
Động từ
sửavõ thuật
- Hoạt động theo một hình thức để chiến đấu một cách biến hóa.
- Võ thuật cao cường.
- Cô này võ thuật không thua ai.
- Vị võ sư này võ thuật thuộc hàng nhất nhì trong thiên hạ.
- Cố Võ sư Trần Tiến đã dạy võ thuật cho Đặt Công, Công An,...
Đồng nghĩa
sửaDanh từ
sửavõ thuật
- Một hoạt động thể thao và chiến đấu đối kháng giữa các cá nhân, có thể kèm theo hoặc không các khí cụ võ thuật.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Albani: arti luftarak
- Tiếng Anh: martial arts số nhiều, martial art
- Tiếng Asturias: arte marcial
- Tiếng Azerbaijan: döyüş sənəti
- Tiếng Ba Lan: sztuki walki
- Tiếng Ba Tư: هنر رزمی (honar-e razmi)
- Tiếng Iceland: bardagaíþrótt
- Tiếng Bồ Đào Nha: artes marciais
- Tiếng Bulgari: бойно изкуство
- Tiếng Catalan: art marcial
- Tiếng Croatia: borilačke vještine
- Tiếng Đan Mạch: kampsport
- Tiếng Do Thái: אמנות לחימה
- Tiếng Đức: Kampfkunst, Kampfsport
- Tiếng Galicia: arte marcial
- Tiếng Hà Lan: gevechtskunst gc, gevechtssport gc, krijgskunst
- Tiếng Hungary: harcművészet
- Tiếng Hy Lạp: πολεμικές τέχνες
- Tiếng Ireland: ealaín oscartha
- Tiếng Malta: arti marzjali
- Tiếng Na Uy: kampsport, kampaktivitet, kampkunst
- Tiếng Nga: единоборства
- Tiếng Nhật: 格闘技 (かくとうぎ, cách chùa kỹ)
- Tiếng Phần Lan: taistelulaji, kamppailulaji
- Tiếng Pháp: art martial gđ
- Tiếng Quan Thoại:
- Tiếng Rumani: artă marțială
- Tiếng Séc: bojové umění
- Tiếng Slovak: bojové umenie
- Tiếng Slovene: borilne veščine, umetnosti bojevanja
- Tiếng Tây Ban Nha: arte marcial gđ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: dövüş sanatı
- Tiếng Thụy Điển: kampsport
- Tiếng Triều Tiên: 무예 (武藝)
- Tiếng Ý: arti marziali