Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phương ngữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɨəŋ
˧˧
ŋɨʔɨ
˧˥
fɨəŋ
˧˥
ŋɨ
˧˩˨
fɨəŋ
˧˧
ŋɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɨəŋ
˧˥
ŋɨ̰
˩˧
fɨəŋ
˧˥
ŋɨ
˧˩
fɨəŋ
˧˥˧
ŋɨ̰
˨˨
Danh từ
sửa
phương ngữ
Biến thể
của một
ngôn ngữ
được sử dụng theo
địa phương
hoặc theo tầng lớp xã hội.
Phương ngữ
Trung Bộ.
Từ
phương ngữ
.
Đồng nghĩa
sửa
phương ngôn