Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xứ sở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
處所
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ
˧˥
sə̰ː
˧˩˧
sɨ̰
˩˧
ʂəː
˧˩˨
sɨ
˧˥
ʂəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɨ
˩˩
ʂəː
˧˩
sɨ̰
˩˧
ʂə̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
xứ
sở
Đất nước
,
quê hương
.
Yêu quê hương
xứ sở
.
Lào là
xứ sở
Chăm Pa.
Tham khảo
sửa
"
xứ sở
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)