Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ell
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛɫ/
Danh từ
sửa
ell
(
số nhiều
ells
)
Lờ
,
en-lờ
,
e-lờ
(
chữ
L
).
En
(
đơn vị
đo
chiều dài
bằng 113
cm
).
Chái
,
hồi
(của một
căn nhà
).
Tham khảo
sửa
"
ell
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)