es
Tiếng AnhSửa đổi
Danh từSửa đổi
es (số nhiều esses)
- Xem ess.
Tiếng Băng ĐảoSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
es gt chủ cách, đổi cách, thuộc cách số nhiều (thuộc cách ess)
Từ liên hệSửa đổi
Tiếng Bổ trợ Quốc tếSửa đổi
Động từSửa đổi
es
- Thời hiện tại của esar (nghĩa là “là”).
Tiếng CatalanSửa đổi
Đại từSửa đổi
es (ghép trước, rút gọn s’, ghép sau se, ghép sau rút gọn ’s)
Tiếng ĐứcSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
(nam giới) | [ʔɛs] |
Đại từ nhân xưngSửa đổi
es gt chủ cách và đổi cách (vị cách ihm, thuộc cách seiner)
Danh từSửa đổi
es gt số ít và số nhiều
Tiếng GaliciaSửa đổi
Động từSửa đổi
es
- Động từ ser chia ở ngôi thứ hai số ít.
Tiếng Hà LanSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
es gđ (mạo từ de, không đếm được, không có giảm nhẹ)
Phó từSửa đổi
es
- Viết tắt của eens.
- Kom es hier — Lại đây (một chốc).
Tiếng IdoSửa đổi
Động từSửa đổi
es
- Thời hiện tại của esar (nghĩa là “là”).
Đồng nghĩaSửa đổi
Tiếng IndonesiaSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Hà Lan ijs.
Danh từSửa đổi
es
Tiếng LatviaSửa đổi
Đại từSửa đổi
es chủ cách, ngôi thứ nhất số ít (thuộc cách manis, vị cách man, nghiệp cách mani, vị trí cách manī)
Tiếng LatinhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
es không biến được
- Chữ S.
Cách dùngSửa đổi
Có nhiều tên gợi ý cho chữ S. Tên gọi phổ biến nhất là es hoặc s (chỉ phát âm nguyên âm). Tuy nhiên, có chứng hỗ trợ các tên gọi sē, sss, əs, sə, và ngay cả ισσε. Tên gọi cuối cùng xuất hiện trên giấy cói Antinoë thứ nhất vào thế kỷ 4 hay 5, tờ này chứa các tên Latinh của bảng chữ cái La Mã được chuyển tự ra tiếng Hy Lạp.
Tham khảoSửa đổi
- Gordon, Arthur E. (1973). The Letter Names of the Latin Alphabet, University of California Publications: Classical Studies, quyển 9. NXB Đại học California, tr. 30–31, 42–44, 63.
Động từSửa đổi
es
- Động từ sum chia ở ngôi thứ hai số ít.
- Dạng mệnh lệnh chủ động ở ngôi thứ hai của sum (nghĩa là “là”).
- Động từ edō chia ở ngôi thứ hai số ít.
- Dạng mệnh lệnh chủ động ở ngôi thứ hai của edō (nghĩa là “ăn”).
Đồng nghĩaSửa đổi
- dạng của edō
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Động từSửa đổi
es
- Động từ être chia ở ngôi thứ hai số ít.
Quốc tế ngữSửa đổi
Danh từSửa đổi
es (số nhiều es-oj, đổi cách es-on, đổi cách số nhiều es-ojn)
- Chữ S.
Tiếng Tây Ban NhaSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Latinh est, từ esse.
Động từSửa đổi
es
- (Nghi thức?) Động từ ser chia ở ngôi thứ hai số ít.
- Động từ ser chia ở ngôi thứ ba số ít.