al
Tiếng Hà LanSửa đổi
Phó từSửa đổi
al
Từ hạn địnhSửa đổi
al
Ghi chú sử dụngSửa đổi
Với mạo từ de thì al thành alle.
Liên từSửa đổi
al
Tiếng Ili TurkiSửa đổi
Động từSửa đổi
al
- lấy.
Tiếng MườngSửa đổi
Tính từSửa đổi
al
Tham khảoSửa đổi
- Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Na UySửa đổi
Hậu tốSửa đổi
al
- (Tiếp vĩ ngữ để thành lập tĩnh từ) .
- form - formal
- geni - genial
- globus - global
- nasjon - nasjonal
- verb - verbal
Tham khảoSửa đổi
- "al". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)