Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
elektrisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
elektrisk
gt
elektrisk
Số nhiều
elektriske
Cấp
so sánh
—
cao
—
elektrisk
Thuộc
về điện, điện
khí
.
Vi har
elektrisk
lys på hytta.
Tham khảo
sửa
"
elektrisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)