Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đất nước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗət
˧˥
nɨək
˧˥
ɗə̰k
˩˧
nɨə̰k
˩˧
ɗək
˧˥
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗət
˩˩
nɨək
˩˩
ɗə̰t
˩˧
nɨə̰k
˩˧
Danh từ
sửa
đất nước
Miền
đất đai
, trong
quan hệ
với
dân tộc
làm chủ và sống trên đó.
Bảo vệ
đất nước
.
Đồng nghĩa
sửa
Tổ quốc
giang sơn
quê hương
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
homeland
,
fatherland
,
motherland
Tiếng Tây Ban Nha
:
patria
gc