Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
si
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Äynu
2.1
Số từ
3
Tiếng Chơ Ro
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
4
Tiếng M'Nông Đông
4.1
Danh từ
4.2
Tham khảo
5
Tiếng Tà Mun
5.1
Danh từ
5.2
Tham khảo
6
Tiếng Tây Ban Nha
6.1
Cách phát âm
6.2
Liên từ
7
Tiếng Waata
7.1
Đại từ
7.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsi/
Danh từ
sửa
si
/ˈsi/
(
Âm nhạc
)
Xi
.
Tham khảo
sửa
"
si
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Äynu
sửa
Số từ
sửa
si
ba
.
Tiếng Chơ Ro
sửa
Danh từ
sửa
si
chấy
.
Tham khảo
sửa
Thomas, David. (1970)
Vietnam word list (revised): Chrau Jro
. SIL International.
Tiếng M'Nông Đông
sửa
Danh từ
sửa
si
(
Rơlơm
)
chí
,
chấy
.
Tham khảo
sửa
Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972)
Vietnam word list (revised): Mnong Rolom
. SIL International.
Tiếng Tà Mun
sửa
Danh từ
sửa
si
chí
,
chấy
.
Tham khảo
sửa
Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsi/
Liên từ
sửa
si
/ˈsi/
Nếu
,
như
.
Tiếng Waata
sửa
Đại từ
sửa
si
bạn
.
Tham khảo
sửa
Danh sách từ tiếng Waata
tại Cơ sở Dữ liệu ASJP