Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dòng điện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
dòng điện
Từ nguyên
sửa
Từ
dòng
+
điện
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤wŋ
˨˩
ɗiə̰ʔn
˨˩
jawŋ
˧˧
ɗiə̰ŋ
˨˨
jawŋ
˨˩
ɗiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟawŋ
˧˧
ɗiən
˨˨
ɟawŋ
˧˧
ɗiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
dòng điện
Dòng
các
điện tích
dịch chuyển
có
hướng
.
Dòng điện
chạy trong dây dẫn.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
electric current
Tiếng Hungary
:
elektromos áram
Tiếng Pháp
:
courant électrique
gđ
Tiếng Rumani
:
curent electric
gđ
Tiếng Ý
:
corrente elettrica
gc