ngẫu nhiên
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaPhó từ
sửangẫu nhiên
- Tình cờ mà có; không hẹn mà có; không dự đoán trước.
- Việc đó xảy ra ngẫu nhiên.
- Xảy ra không thể dự đoán được.
- Yếu tố may rủi trong game được tạo ra bằng phép sinh số ngẫu nhiên.
- Xảy ra do nhân tố bên ngoài, do sự ngẫu hợp của nhiều hoàn cảnh bên ngoài, chứ không phải do nguyên nhân bên trong.
- Quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên.
Tham khảo
sửa- "ngẫu nhiên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)