Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tình trạng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
情狀
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tï̤ŋ
˨˩
ʨa̰ːʔŋ
˨˩
tïn
˧˧
tʂa̰ːŋ
˨˨
tɨn
˨˩
tʂaːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˧˧
tʂaːŋ
˨˨
tïŋ
˧˧
tʂa̰ːŋ
˨˨
Danh từ
sửa
tình
trạng
Sự
tồn tại
và
diễn biến
của các
sự việc
xét
về
mặt
ảnh hưởng
đối với
cuộc sống
, thường ở
khía cạnh
bất lợi
.
Tình trạng
đáng thương của những người bị nạn cháy nhà.
Đồng nghĩa
sửa
trạng thái
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
status
,
situation
Tiếng Thái
:
สภาวะ
,
สถานะ
Tiếng Khmer
:
លក្ខខណ្ឌ
Tham khảo
sửa
"
tình trạng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)