Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khả năng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
可能
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xa̰ː
˧˩˧
naŋ
˧˧
kʰaː
˧˩˨
naŋ
˧˥
kʰaː
˨˩˦
naŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaː
˧˩
naŋ
˧˥
xa̰ːʔ
˧˩
naŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
khả
năng
Cái có thể
xuất hiện
trong những
điều kiện
nhất định
.
Phải tính đến
khả năng
xấu nhất.
Năng lực
,
tiềm lực
.
Một cán bộ có
khả năng
.
Tham khảo
sửa
"
khả năng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)