Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đạo đức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
đạo đức
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
道德
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔw
˨˩
ɗɨk
˧˥
ɗa̰ːw
˨˨
ɗɨ̰k
˩˧
ɗaːw
˨˩˨
ɗɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːw
˨˨
ɗɨk
˩˩
ɗa̰ːw
˨˨
ɗɨk
˩˩
ɗa̰ːw
˨˨
ɗɨ̰k
˩˧
Danh từ
sửa
đạo
đức
Nguyên lý
phải theo trong
quan hệ
giữa
người
với người, giữa
cá nhân
với
xã hội
,
tùy theo
yêu cầu
của
chế độ
chính trị
và
kinh tế
nhất định
.
Mỗi đảng viên và cán bộ phải thật sự thấm nhuần
đạo đức
cách mạng. (
Hồ Chí Minh
)
Dịch
sửa
đạo đức
Tiếng Anh:
ethics
(en)
,
moral
(en)
,
morality
(en)
Tiếng Nhật:
道徳
(ja)
(
どうとく, dōtoku
)
Tiếng Tây Ban Nha:
moralidad
(es)
gc
Tiếng Trung Quốc:
Tiếng Quan Thoại:
道德
(zh)
(
dàodé
)
Tham khảo
sửa
"
đạo đức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)