Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
to˧˥ tṵʔŋ˨˩to̰˩˧ tṵŋ˨˨to˧˥ tuŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
to˩˩ tuŋ˨˨to˩˩ tṵŋ˨˨to̰˩˧ tṵŋ˨˨

Từ tương tự

Động từ

tố tụng

  1. (luật pháp) Kiện tụng tại tòa án, thưa kiện tại tòa án.
    Tố tụng hình sự.
    Tố tụng dân sự.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa