chăm sóc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨam˧˧ sawk˧˥ | ʨam˧˥ ʂa̰wk˩˧ | ʨam˧˧ ʂawk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨam˧˥ ʂawk˩˩ | ʨam˧˥˧ ʂa̰wk˩˧ |
Động từ
sửachăm sóc
- Thường xuyên săn sóc.
- Chăm sóc người bệnh.
Tham khảo
sửa- "chăm sóc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)