Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cướp bóc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨəp
˧˥
ɓawk
˧˥
kɨə̰p
˩˧
ɓa̰wk
˩˧
kɨəp
˧˥
ɓawk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəp
˩˩
ɓawk
˩˩
kɨə̰p
˩˧
ɓa̰wk
˩˧
Động từ
sửa
cướp bóc
Cướp
của cải
(nói khái quát).
Tranh giành,
cướp bóc
lẫn nhau.
Tham khảo
sửa
Cướp bóc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam