Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

cola

  1. Cây cola.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
cola

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cola
/kɔ.la/
colas
/kɔ.la/

cola /kɔ.la/

  1. Như kola.

Tham khảo

sửa