Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giàu có
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
1.4
Đọc thêm
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤w
˨˩
kɔ
˧˥
jaw
˧˧
kɔ̰
˩˧
jaw
˨˩
kɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaw
˧˧
kɔ
˩˩
ɟaw
˧˧
kɔ̰
˩˧
Tính từ
sửa
giàu
có
Giàu
, có nhiều
tiền của
(
nói khái quát
)
.
Con nhà
giàu có
.
Trái nghĩa
sửa
nghèo khó
nghèo khổ
nghèo nàn
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Đọc thêm
sửa
"
giàu có
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)