出
Tra từ bắt đầu bởi | |||
出 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: chū (chu1), jī (ji1)
- Wade–Giles: ch’u1 chi1
Động từ
sửa出
Dịch
sửa- ra ngoài
- sinh ra
Trái nghĩa
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
出 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swət˧˥ | swə̰k˩˧ | swək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
swət˩˩ | swə̰t˩˧ |