说
Tra từ bắt đầu bởi | |||
说 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 讠 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8BF4 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
说
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
说 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwiət˧˥ zwiə̰ʔt˨˩ tʰwaːt˧˥ tʰwe˧˥ | tʰwiə̰k˩˧ jwiə̰k˨˨ tʰwa̰ːk˩˧ tʰwḛ˩˧ | tʰwiək˧˥ jwiək˨˩˨ tʰwaːk˧˥ tʰwe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwiət˩˩ ɟwiət˨˨ tʰwat˩˩ tʰwe˩˩ | tʰwiət˩˩ ɟwiə̰t˨˨ tʰwat˩˩ tʰwe˩˩ | tʰwiə̰t˩˧ ɟwiə̰t˨˨ tʰwa̰t˩˧ tʰwḛ˩˧ |