Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại:Chữ Hán theo số nét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này gồm 33 thể loại con sau, trên tổng số 33 thể loại con.
0
►
Chữ Hán 0 nét
(1 tr.)
►
Chữ Hán 1 nét
(5 tr.)
►
Chữ Hán 2 nét
(26 tr.)
►
Chữ Hán 3 nét
(31 tr.)
►
Chữ Hán 4 nét
(45 tr.)
►
Chữ Hán 5 nét
(63 tr.)
►
Chữ Hán 6 nét
(73 tr.)
►
Chữ Hán 7 nét
(104 tr.)
►
Chữ Hán 8 nét
(141 tr.)
►
Chữ Hán 9 nét
(144 tr.)
1
►
Chữ Hán 10 nét
(149 tr.)
►
Chữ Hán 11 nét
(150 tr.)
►
Chữ Hán 12 nét
(177 tr.)
►
Chữ Hán 13 nét
(144 tr.)
►
Chữ Hán 14 nét
(139 tr.)
►
Chữ Hán 15 nét
(117 tr.)
►
Chữ Hán 16 nét
(94 tr.)
►
Chữ Hán 17 nét
(79 tr.)
►
Chữ Hán 18 nét
(73 tr.)
►
Chữ Hán 19 nét
(49 tr.)
2
►
Chữ Hán 20 nét
(38 tr.)
►
Chữ Hán 21 nét
(32 tr.)
►
Chữ Hán 22 nét
(28 tr.)
►
Chữ Hán 23 nét
(24 tr.)
►
Chữ Hán 26 nét
(2 tr.)
►
Chữ Hán 27 nét
(2 tr.)
3
►
Chữ Hán 31 nét
(1 tr.)
►
Chữ Hán 36 nét
(1 tr.)
4
►
Chữ Hán 48 nét
(1 tr.)
5
►
Chữ Hán 57 nét
(trống)
6
►
Chữ Hán 64 nét
(1 tr.)
8
►
Chữ Hán 84 nét
(1 tr.)
C
►
Chữ Hán 24 nét
(9 tr.)