的
Tra từ bắt đầu bởi | |||
的 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaBút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: đích, để
- Bính âm: dí, dì, de
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 的 | |
---|---|
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửaBắc Kinh (nam giới)
Phó từ
sửa的
Dịch
sửaDanh từ
sửa的
Dịch
sửa- mục đích
Thán từ
sửa的
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
的 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɛt˧˥ ɗïk˧˥ ɗiək˧˥ ɗit˧˥ ɗəjk˧˥ | ɗɛ̰k˩˧ ɗḭ̈t˩˧ ɗiə̰k˩˧ ɗḭt˩˧ ɗḛt˩˧ | ɗɛk˧˥ ɗɨt˧˥ ɗiək˧˥ ɗɨt˧˥ ɗəːt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɛt˩˩ ɗïk˩˩ ɗiək˩˩ ɗit˩˩ ɗek˩˩ | ɗɛ̰t˩˧ ɗḭ̈k˩˧ ɗiə̰k˩˧ ɗḭt˩˧ ɗḛk˩˧ |