尔
Tra từ bắt đầu bởi | |||
尔 |
Chữ Hán giản thểSửa đổi
|
- Bộ thủ: 小 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Từ nguyênSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: ěr (er3)
- Wade–Giles: erh3
Danh từSửa đổi
尔
- Anh.
DịchSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
尔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɛ̰˧˩˧ nɛ˧˧ ɲiʔi˧˥ nḛ˧˩˧ ɲɛʔɛ˧˥ | nɛ˧˩˨ nɛ˧˥ ɲi˧˩˨ ne˧˩˨ ɲɛ˧˩˨ | nɛ˨˩˦ nɛ˧˧ ɲi˨˩˦ ne˨˩˦ ɲɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɛ˧˩ nɛ˧˥ ɲḭ˩˧ ne˧˩ ɲɛ̰˩˧ | nɛ˧˩ nɛ˧˥ ɲi˧˩ ne˧˩ ɲɛ˧˩ | nɛ̰ʔ˧˩ nɛ˧˥˧ ɲḭ˨˨ nḛʔ˧˩ ɲɛ̰˨˨ |