尔
Tra từ bắt đầu bởi | |||
尔 |
Chữ Hán giản thể
sửa
|
Từ nguyên
sửaTiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
尔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
尔 |
|
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
尔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |