Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
看
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
看
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
看
U+770B
,
看
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-770B
←
眊
[U+770A]
CJK Unified Ideographs
県
→
[U+770C]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
khán
,
khan
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
目
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “目 04” ghi đè từ khóa trước, “心38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+770B
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: kàn
Động từ
sửa
看
nhìn
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
see