Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 才能.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩ naŋ˧˧taːj˧˧ naŋ˧˥taːj˨˩ naŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧ naŋ˧˥taːj˧˧ naŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

tài năng

  1. Năng lực xuất sắc, khả năng làm giỏi và có sáng tạo một công việc gì đó.
    Phát triển tài năng.
    Tài năng nghệ thuật.
    Một kĩ sư có tài năng.
  2. Người có tài năng.
    Phát hiện và bồi dưỡng những tài năng trẻ.

Dịch

sửa
  1. tiếng Anh: ability

Tham khảo

sửa