Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khâm phục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
欽服
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xəm
˧˧
fṵʔk
˨˩
kʰəm
˧˥
fṵk
˨˨
kʰəm
˧˧
fuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xəm
˧˥
fuk
˨˨
xəm
˧˥
fṵk
˨˨
xəm
˧˥˧
fṵk
˨˨
Động từ
sửa
khâm
phục
Tỏ
lòng
tôn kính
đối
với những
con người
,
hành động
,
sáng tạo
vượt
xa
mức
bình thường
về
mặt
đạo đức
,
trí tuệ
.
Khâm phục
tinh thần bất khuất của các chiến sĩ đấu tranh cho lý tưởng của mình.
Tham khảo
sửa
"
khâm phục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)