Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Chữ Hán 7 nét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Chữ Hán 7 nét”
Thể loại này chứa 119 trang sau, trên tổng số 119 trang.
一
严
丽
丨
串
二
亜
𠄩
亠
㐬
人
伴
伶
伷
伹
伻
佋
佌
位
住
佝
你
佡
㑈
儿
克
兎
八
兵
𠔎
冫
冻
刀
別
力
劬
㔘
卩
卵
口
吵
吻
吾
吿
呆
告
呕
囗
园
囯
図
土
圻
圾
坂
坏
坝
𡉠
士
声
大
奂
女
𡛉
宀
宏
尸
𪨋
工
巫
怀
巾
𫶿
广
床
应
心
志
忠
忤
快
忰
忲
忾
戈
我
手
扭
扰
技
抄
抓
折
报
木
杇
村
杠
杢
来
杨
杩
水
汧
汽
沢
火
灺
災
灾
犬
犹
狂
玉
玛
瓦
瓧
用
甫
田
男
疒
疗
目
𥃬
禾
秀
私
𬓠
立
竍
纟
纬
纲
纽
网
𦉱
肉
肐
肚
艸
花
言
言
讠
诂
评
识
貝
𰷠
贝
财
足
足
辛
辛
辵
迅
邑
邨
钅
钊
钋
钌
長
長
阜
阮
防
麦
麦
龟
龟