Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
né
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Chữ Nôm
2.3
Từ tương tự
2.4
Danh từ
2.5
Động từ
2.6
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
né
/ne/
nés
/ne/
Giống cái
née
/ne/
nées
/ne/
né
/ne/
Sinh ra
đã.
Aveugle-
né
— sinh ra đã mù
Có
thiên tư
là
.
Poète-
né
— có thiên tư là thi sĩ
bien
né
— (từ cũ, nghĩa cũ) thuộc dòng dõi cao sang
être
né
pour
— sinh ra là để
Tham khảo
sửa
"
né
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɛ
˧˥
nɛ̰
˩˧
nɛ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɛ
˩˩
nɛ̰
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
你
:
nẻ
,
nhĩ
,
né
,
nể
,
nễ
,
nệ
,
nhẻ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nè
ne
nê
nể
Ne
nẻ
nề
nệ
Danh từ
né
Dụng cụ
đan
bằng
phên
có
rơm
lót
để
tằm
làm
kén
.
Động từ
sửa
né
Nghiêng
hoặc
nép
về một
bên
để
tránh
.
Né
cho người ta đi qua.
Đứng
né
sang một bên.
Như
Tránh
.
Né
đạn loạn.
Tạm
né
vào gia đình thân quen.
Tham khảo
sửa
"
né
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)