Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nể
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nḛ
˧˩˧
ne
˧˩˨
ne
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ne
˧˩
nḛʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
你
:
nẻ
,
nhĩ
,
né
,
nể
,
nễ
,
nệ
,
nhẻ
泥
:
nê
,
nơi
,
nè
,
nề
,
nể
,
nệ
:
nể
旎
:
nỉ
,
nể
尔
:
nẻ
,
ne
,
nhĩ
,
nể
,
nhẽ
𢣚
:
nể
𢘝
:
nỉ
,
nể
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nè
ne
né
nề
Ne
nẻ
nê
nệ
Động từ
nể
Kính
hay
sợ sệt
một
phần nào
.
Nể
người trên.
Kiêng dè
để
tránh
mất lòng
.
Nể
quá nên phải cho mượn.
(
Ít dùng
)
Nói
ngồi rồi
không
làm gì
.
Ăn dưng ở
nể
.
Đồng nghĩa
sửa
kính hay sợ sệt
nể mặt
nể vì
Tham khảo
sửa
"
nể
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)