Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
səː˧˧səː˧˥səː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
səː˧˥səː˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Từ nguyên

nữ tu sĩ Kitô giáo
Từ tiếng Pháp sœur.

Danh từ

sửa

  1. Sợi dai xen trong phần nạc một số rau, củ.
    Sắn nhiều .
    mướp.
  2. Bản dẹt từng đám bọc các múi mít.
    Mít ngon ăn cả .
  3. Nữ tu sĩ Kitô giáo.

Đồng nghĩa

sửa
nữ tu sĩ Kitô giáo

Dịch

sửa
nữ tu sĩ Kitô giáo

Tính từ

sửa

  1. Trơ ra nhiều , tớp túa vì bị phá huỷ hoặc quá , rách.
    Mũ đã vành.
    Áo bị , sắp rách nát.

Tham khảo

sửa