Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
muj˧˥mṵj˩˧muj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
muj˩˩mṵj˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

múi

  1. Nút buộc của lụa hay vải.
    Múi bao tượng.
  2. Phầnmàng bọc riêng rẽ nằm trong trái cây chứa hạt.
    Múi cam, múi mít.

Tham khảo

sửa

Tiếng Co

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

múi

  1. một.

Tham khảo

sửa