Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Mangghuer
2.1
Liên từ
2.1.1
Đồng nghĩa
3
Tiếng Pa Kô
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːj
˧˧
jaːj
˧˥
jaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːj
˧˥
ɟaːj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
佳
:
lai
,
giai
,
dai
,
trai
𦀊
:
giây
,
tơ
,
dây
,
dai
𨱾
:
dài
,
dai
夷
:
rì
,
rợ
,
di
,
dì
,
gì
,
dài
,
dai
皆
:
giai
,
dai
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dài
dãi
dại
đài
đái
dải
dái
đai
đãi
đại
Tính từ
dai
Bền
và
dẻo
,
khó
làm cho
đứt
, cho
rời ra
từng
mảnh
.
Thịt trâu già
dai
quá.
Bền
,
lâu
,
mãi
không
thôi
, không
đứt
ra
được
.
Dai
sức.
Nói daị
Tham khảo
sửa
"
dai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Mangghuer
sửa
Liên từ
sửa
dai
và
.
Đồng nghĩa
sửa
ma
han
Tiếng Pa Kô
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
[daːj]
Danh từ
sửa
dai
đài
.
sợi
tơ
.